Có 2 kết quả:

節選 jié xuǎn ㄐㄧㄝˊ ㄒㄩㄢˇ节选 jié xuǎn ㄐㄧㄝˊ ㄒㄩㄢˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) excerpt
(2) selection (from a book)
(3) to select
(4) to choose an extract

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) excerpt
(2) selection (from a book)
(3) to select
(4) to choose an extract

Bình luận 0